THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC XE TẢI 110SL
Hyundai New Mighty 110SL | Thùng mui bạt | Thùng lửng | Thùng kín |
Kích thước tổng thể (mm) | 7.740 x 2.170 x 2.970 | 7.740 x 2.170 x 2.310 | 7.760 x 2.170 x 2.970 |
Kích thước thùng xe (mm) | 5.720 x 2.030 x 670/1.880 | 5.720 x 2.030 x 670 | 5.750 x 2.030 x 1.880 |
TẢI TRỌNG
Tải trọng bản thân (Kg) | 3.785 | 3.585 | 3.885 |
Tải trọng hàng hóa (Kg) | 6.620 | 6.820 | 6.520 |
Tải trọng toàn bộ (Kg) | 10.600 | ||
Số người chở (Người) | 03 |
ĐỘNG CƠ
Mã động cơ | D4GA |
Loại động cơ | Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xy lanh, Turbo tăng áp |
Dung tích công tác (cc) | 3.933 |
Công suất cực đại (Ps) | 150/2.500 |
Momen xoắn cực đại (Kgm) | 579/1.400 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
HỘP SỐ
Hộp số | 5 số tiến, 1 số lùi |
HỆ THỐNG TREO
Trước | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
VÀNH & LỐP XE
Cỡ lốp xe trước/sau | 8.25R16 |
Số trục | 2 |
Công thức bánh | 4 x 2 |
HỆ THỐNG PHANH
Hệ thống phanh (trước/ sau) | Dẫn động thủy lực 2 dòng chân không, kiểu đĩa phía trước và tang trống phía sau |
Hệ thống phanh tay | Tác động vào đuôi hộp số |