Phiên bản cao cấp xe Sitrak T7H trang bị động cơ 440HP vô cùng khỏe khoắn, động cơ MC11.44-50, 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp công suất lớn nhất 324 KW. Hộp số 12 số tiến 2 số lùi 2 tầng nhanh chậm.
Xe được bảo hành tại đại lý ủy quyền của nhà máy CNHTC ở Việt Nam trải dài trên toàn quốc.
Tập toàn CNHTC trình làng dòng sản phẩm xe Sitrak T7H 440HP dòng sản phẩm tối ưu nhất so với các thế hệ trước, với các đường nét thể hiện sự khỏe khoắn sang trọng, năng động hơn, hiện đại hơn những vẫn thể hiện được sự mạnh mẽ, cơ bắp hầm hố. Mặt ga lăng thiết kế mới thanh thoát và toát lên được sự hiện tại khi có sự khác biệt ở logo SITRAK.
Hệ thống cụm đèn trước sử dụng hệ thống đèn Halogen tích hợp xi nhan, thiết kế hiện đại, thẩm mỹ với cường độ chiếu sáng cao.
Kích thước xe:
Xe có kích thước tổng thể ( Dài x rộng x cao ) mm: 7400 x 2496 x 3920
Với chiều dài của xe thay đổi so với các dòng xe đầu kéo howo thông thường để thiết kế đặt bình dầu với khối lượng lên tới 1100 lít tối ưu trong quá trình sử dụng. Bình dầu nhiên liệu lớn đảm bảo xe di chuyển được quãng đường xa hơn tránh tình trạng hết dầu ở đường ở những nơi khoảng cách đến cây dầu quá xa.
Mâm kéo:
Mâm kéo sử dụng để kéo rơ moóc cực kỳ quan trọng, tuy nhiên để lựa chọn được chiếc mâm kéo thực sự tốt không phải là chuyện đơn giản. Chính vì vậy chiếc mâm kéo JOTS chính hãng tại nhà máy Sinotruk là lựa chọn tối ưu.
Bình dầu:
Xe sử dụng với dung tích 600 lít dầu để đảm bảo lượng dầu lớn xuyên suốt quá trình chạy hàn
Xe đầu kéo T7H 440HP có 2 phiên bản:
∙ Xe đầu kéo howo Sitrak 440hp cầu láp
∙ Xe đầu kéo howo Sitrak 440hp cầu dầu
Mỗi loại lại có công năng sử dụng phù hợp với từng địa hình loại tải trọng cũng như sở tích của từng loại khách hàng khác nhau.
Cầu xe:
Đầu kéo Sitrak T7H sử dụng 2 loại hệ thống cầu đó là hệ thống cầu dầu và hệ thống cầu láp với công năng sử dụng khách nhau mỗi cái có những ưu điểm khác biệt.
Bình dầu xe
Bình dầu xe đầu kéo Howo Sitrak sử dụng bình dầu hợp kim nhôm dung tích 600 lít.
Động cơ:
Sitrak T7H sử dụng động cơ MC11.44-50
Động cơ MC Man liên doanh Đức cực kỳ khỏe khoắn tiết kiệm nhiên liệu.
Cabin nội thất:
Cabin xe đầu kéo Sitrak 440hp không có thay đổi gì nhiều so với dòng xe đầu kéo Howo thường. Tuy nhiên có điểm khác biệt hoàn toàn đó là diện tích giường nằm trong cabin rộng hơn với hệ thống cabin lồi.
Hộp số xe đầu kéo sitrak T7H:
Sử dụng 12 số tiến 2 số lùi 2 tầng nhanh chậm như dòng xe đầu kéo Howo 380hp. Tuy nhiên xe sự dụng hệ thông đồng tốc bánh răng chéo do đó khi vào số dòng Howo Sitrak T7H sẽ trở nên rất nhẹ, tạo cảm giác thoải mái cho lái xe vận hành.
Mầu xe đầu kéo Sitrak:
Hiện tại chúng tôi đang cung cấp ra thị trường dòng Sitrak T7H 440HP với đa dạng bảng mầu. Quý khách hàng có nhu cầu đầu tư xe lựa chọn mầu xe theo phong thủy hãy nhấc máy lên gọi chúng tôi ngay để được tư vấn.
Mời liên hệ: 0976 558 333 Gặp Mr Thạo để được trao đổi trực tiếp.
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO HOWO SITRAK T7H 440HP CẦU DẦU |
|
1 |
Kiểu loại xe |
|
2 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô đầu kéo Sitrak T7H 440HP |
3 |
Nhãn hiệu |
CNHTC |
4 |
Mã kiểu loại |
ZZ4257V324HE1B |
5 |
Công thức bánh xe |
6x4 |
6 |
Khối lượng ( kg ) |
|
7 |
Tự trọng |
10300 |
8 |
Khối lượng chuyên chở cho phép lớn nhất |
14570 |
9 |
Khối lượng toàn bộ cho phép lớn nhất |
25000 |
10 |
Khối lượng kéo theo lớn nhất |
38570 |
11 |
Số người chở |
02 người |
12 |
Kích thước (mm ) |
|
13 |
Kích thước bao: Dài x rộng x cao |
7400 x 2496 x 3950 |
14 |
Khoảng cách trục |
3225 + 1350 |
15 |
Vệt bánh xe trước |
2041 |
16 |
Vệt bánh xe sau |
1860 |
17 |
Động cơ |
|
18 |
Ký hiệu, loại động cơ |
MC11.44-50 ( 440hp ) 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng tăng áp |
19 |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
20 |
Thể tích làm việc (cm3) |
10518 |
21 |
Công suất lớn nhất của động cơ/tốc độ quay |
324/1900 |
22 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO V |
23 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
24 |
Loại/dẫn động ly hợp |
Ma sát/Thủy lực trợ lực khí nén |
25 |
Ký hiệu/loại/Số cấp tiến-lùi/điều khiển hộp số |
HW25712XSTCL/Cơ khí/12tiến - 02lùi/ Cơ khí |
26 |
Vị trí cầu chủ động |
Trục 2+3 |
27 |
Cầu trước |
HF VGD75 |
28 |
Cầu sau |
Cầu dầu MCP16 Tỷ số truyền 4.77 hoặc 5.26 |
29 |
Lốp xe |
Cầu dầu: 12.00R20 Lốp bố thép có săm |
30 |
Hệ thống lái |
|
31 |
Ký hiệu |
BOSCH |
32 |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
33 |
Trợ lực |
Cơ cấu trợ lực thủy lực |
34 |
Hệ thống phanh |
|
35 |
Hệ thống phanh chính |
Khí nén |
36 |
Loại cơ cấu phanh |