KÍCH THƯỚC (mm) |
DIMENSION (mm) |
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) |
8220 x 2290 x 3150 |
Chiều dài cơ sở Wheel base |
4175 |
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius |
7800 |
TRỌNG LƯỢNG (kg) |
WEIGHT (kg) |
Trọng lượng không tải Keib weight |
6050 / 6100 |
Trọng lượng toàn bộ Gross weight |
8800 / 8800 |
Số chỗ Seats (include driver) |
29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế) 29 / 34 seats (Include driver) |
Cửa lên xuống Door |
01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical |
Kiểu Style |
Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type |
XE NỀN |
CHASSIS ISUZU NQR |
ĐỘNG CƠ |
ENGINE ISUZU Euro V |
Kiểu Model |
4HK1E5N |
Loại
Type
|
Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo
|
Dung tích xy-lanh Displacement (cc) |
5193 |
Tỷ số nén Compression ratio |
17,5:1 |
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) |
115 x 125 |
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) |
114/2600 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) |
419/(1600-2600) |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) |
100 |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
Ly hợp Clutch |
1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter |
Loại hộp số Transmission type |
MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi 6 forward + 1 reverse |
Tỷ số truyền Gear ratio |
5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701 |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING |
Kiểu
Type
|
Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKE |
Phanh chính Service Brake
|
Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực
Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance. |
Phanh tay Parking Brake
|
Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Drum brake, mechanical acting on output shaft. |
Phanh phụ Exhaust Brake
|
Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type |
Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh Assist Brake System
|
ABS |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION |
Trước/ Sau Front/ Rear
|
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng
Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber
|
LỐP XE - Trước/ Sau |
TIRE - Front/ Rear |
Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5
|
Tubeless Bridgestone 225/90R17.5 |
HỆ THỐNG ĐIỆN |
ELECTRICAL SYSTEM |
Điện áp Rated voltage
|
24V |
Ắc-quy Battery
|
2 x (12V - 100AH) |
ĐIỀU HÒA |
AIR-CONDITIONER |
Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model
|
Denso/MSD8i (15491 kcal/hr) |
CÁC TIỆN NGHI |
ACCESSORIES |
Thiết bị giải trí Audio and video system
|
DVD-04 loa
DVD-04 speakers |
TRANG BỊ |
EQUIPMENNT |
Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment
|
Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa
Backup camera + 7 inch monitor, Remote opens doors. |
Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trướcSpecifications could be changed without notice.
Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000kmWarranty period: 24 months or 100.000 kms.
|