SAMCO FELIX SI 2024

  • SAMCO FELIX SI 2024
  • Giá bán: Liên hệ
  • Mã sản phẩm: XE KHÁCH SAMCO
  • Lượt xem: 16
  • Dòng xe: SAMCO
  • Xe khách Samco Felix 29/34 ghế là dòng xe tiêu biểu của thương hiệu Samco. Trang bị động cơ Isuzu 5.2 cực bền, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu, xe mang lại lợi ích kinh tế cao, phục vụ hiệu quả, đa dạng loại hình vận tải tuyến, hợp đồng du lịch hoặc đưa rước CB.CNV, đã được rất nhiều doanh nghiệp vận tải đầu tư trên cả nước.

Kiểu dáng trang nhã, hiện đại sang trọng thu hút mạnh mẽ sự quan tâm của khách hàng. Thân xe được thiết kế khí động học, hạn chế tối đa sức cản của gió.

Nội thất bố trí 28/33 ghế hành khách và 01 ghế tài xế rộng rãi, ghế cao cấp, mang đến sự thoải mái cho hành khách. Điều hòa Denso - Nhật Bản làm lạnh nhanh và sâu, tạo không gian mát mẻ.

Thông số kỹ thuật

 
 
KÍCH THƯỚC (mm) DIMENSION (mm)
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall dimension (LxWxR) 8220 x 2290 x 3150
Chiều dài cơ sở Wheel base 4175
Bán kính vòng quay nhỏ nhất Minimum turning radius 7800
TRỌNG LƯỢNG (kg) WEIGHT (kg)
Trọng lượng không tải Keib weight 6050 / 6100
Trọng lượng toàn bộ Gross weight 8800 / 8800
Số chỗ Seats (include driver) 29 / 34 chỗ ngồi (kể cả ghế tài xế)  29 / 34 seats (Include driver)
Cửa lên xuống Door 01 cửa, đóng mở tự động bằng điện 01 door opens automatically by elictrical
Kiểu Style Kểu cửa đơn, loại 1 cánh mở ra Front: Style signle door, fold out type
XE NỀN CHASSIS ISUZU NQR
ĐỘNG CƠ ENGINE ISUZU Euro V
Kiểu Model 4HK1E5N

Loại

Type

Diesel, 4 kỳ, 4 xy-lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp
Diesel, 4 Stroke cycle, 4 Cylinder in line, Water cooled, with Turbo

Dung tích xy-lanh Displacement (cc) 5193
Tỷ số nén Compression ratio 17,5:1
Đường kính x hành trình piston Bore x stroke (mm) 115 x 125
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) Max Power (Kw/rpm) 114/2600
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng/ph) Max torque (Nm/rpm) 419/(1600-2600)
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) Fuel tank capacity (liter) 100
TRUYỀN ĐỘNG TRANSMISSION
Ly hợp Clutch  1 đĩa ma sát khô; Dẫn động thủy lực, trợ lực chân không Dry single plate; Hydraulic operation, Clutch booter
Loại hộp số Transmission type MYY6S, Cơ khí 6 tiến + 1 lùi  6 forward + 1 reverse
Tỷ số truyền Gear ratio 5,979 - 3,434 - 1,862 - 1,297 - 1,000 - 0,759 - R: 5,701    
HỆ THỐNG LÁI STEERING

Kiểu

Type

Trục vít, Ecu-bi, trợ lực thủy lực, điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao thấp
 Ball-nut type with intergal hydraulic power booster, Tilt & Telescopic
HỆ THỐNG PHANH BRAKE

Phanh chính Service Brake

Kiểu tang trống, mạch kép thủy lực, trợ lực thủy lực
Drum brake, dual circuit, hydraulic assistance.

Phanh tay Parking Brake 

Kiểu tang trống, dẫn động cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số
Drum brake, mechanical acting on output shaft.

Phanh phụ Exhaust Brake

Tác động lên ống xả
Air actuated operated, butterfly valve type

Trang bị hỗ trợ hệ thống phanh  Assist Brake System

ABS
HỆ THỐNG TREO SUSPENSION

Trước/ Sau Front/ Rear

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực có thanh cân bằng              

 Dependent, semi - elliptic leaf springs with shock absorber

LỐP XE - Trước/ Sau TIRE - Front/ Rear

Lốp không săm Bridgestone 225/90R17.5

Tubeless Bridgestone 225/90R17.5
HỆ THỐNG ĐIỆN ELECTRICAL SYSTEM

Điện áp Rated voltage

24V

Ắc-quy Battery

2 x (12V - 100AH)
ĐIỀU HÒA AIR-CONDITIONER

Hiệu / Kiểu Manufacturer/ Model

Denso/MSD8i (15491 kcal/hr)
CÁC TIỆN NGHI ACCESSORIES

Thiết bị giải trí Audio and video system

DVD-04 loa
DVD-04 speakers
TRANG BỊ EQUIPMENNT

Trang thiết bị tiêu chuẩn khác Other standard equipment

Camera lùi xe + màn hình 7 inch, Remote đóng mở cửa
 Backup camera + 7 inch monitor, Remote opens doors.

Lưu ý: Thông số kỹ thuật, trang bị có thể thay đổi mà không cần báo trướcSpecifications could be changed without notice.

Thời hạn bảo hành: 24 tháng hoặc 100.000kmWarranty period: 24 months or 100.000 kms.

Sản phẩm cùng loại

SAMCO GROWIN LI 29.34 (SẮP RA MẮT)

SAMCO GROWIN LI 29.34 (SẮP RA MẮT)

Giá bán: Liên hệ
Mã sản phẩm: XE KHÁCH SAMCO
Dòng xe: SAMCO
SAMCO PRIMAS LIMOUSINE H34B (SĂP RA MẮT)

SAMCO PRIMAS LIMOUSINE H34B (SĂP RA MẮT)

Giá bán: Liên hệ
Mã sản phẩm: XE KHÁCH SAMCO
Dòng xe: SAMCO
SAMCO WENDA LD.47

SAMCO WENDA LD.47

Giá bán: 2.147.483.647đ
Mã sản phẩm: XE KHÁCH SAMCO
Dòng xe: SAMCO
SAMCO AGLLEGRO SI 29

SAMCO AGLLEGRO SI 29

Giá bán: 1.650.000.000đ
Mã sản phẩm: XE KHÁCH SAMCO
Dòng xe: SAMCO
SAMCO CITY I.51 DIESEL E5

SAMCO CITY I.51 DIESEL E5

Giá bán: 1.910.000.000đ
Mã sản phẩm: XE BUS SAMCO
Dòng xe: SAMCO
SAMCO CITY I.40 - DIESEL E4

SAMCO CITY I.40 - DIESEL E4

Giá bán: 1.620.000.000đ
Mã sản phẩm:
Dòng xe: SAMCO
GỌI NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Bảo hành 1 năm
Bảo hành 1 năm
Bảo hành miễn phí 12 tháng hoặc 2000h cho những hư hỏng gây ra do lỗi của nhà sản xuất.
Chăm sóc định kỳ
Chăm sóc định kỳ
Sau khi bàn giao máy cho khách hàng, trong thời gian bảo hành, các kỹ sư và nhân viên kỹ thuật của Bình Minh sẽ đến chăm sóc máy định kỳ 03 lần (miễn phí)
Phụ tùng chính hãng
Phụ tùng chính hãng
Phụ tùng thay thế dự phòng đầy đủ đảm bảo cung cấp cho khách hàng chậm nhất trong vòng 12h đồng hồ trong suốt thời gian sử dụng máy.
Đăng ký lái thử
Quý khách hàng muốn đặt hàng nhanh hoặc cần tư vấn hãy điền thông tin vào form bên dưới, chúng tôi sẽ hỗ trợ quý khách hàng nhanh nhất !
Gọi cho chúng tôi
0989763122
zalo
Chat qua zalo
facebook
Chat qua facebook
Văn phòng