HÔNG SỐ KỸ THUẬT XE ĐẦU KÉO DONGFENG X7 385 HP
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGFENG X7 385 HP |
|
Cabin xe |
|
Cabin Dongfeng X7 thế hệ mới nhất với đầy đủ options đem lại cảm giác lái tuyệt vời nhất |
|
Kích thước xe |
|
Kích thước bao ngoài (mm) |
6960 x 2500 x 3900 mm |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.350 + 1.350 mm |
Trọng lượng xe |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24.000 kg |
Tự trọng (Kg) |
9.000 kg |
Tải trọng kéo (Kg) |
39.805 kg |
Động cơ |
|
Model |
YC6MK385-50– Euro 5 |
Kiểu động cơ |
4 kỳ, tăng áp, 6 xi lanh thẳng hàng |
Loại nhiên liệu |
Diezel |
Công suất cực đại |
385HP tại 1800 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại |
1800 Nm tại 1100-1500 r/min |
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm) |
123 × 156mm |
Dung tích xylanh (cc) |
11.120 cm3 |
Hệ thống cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điều khiển điện tử |
Ly hợp |
Đĩa đơn ma sát khô, điều chỉnh thuỷ lực, tự động điều chỉnh |
Định mức tiêu hao không tải |
32L/100km |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Model hộp số |
16JSDX220TA-B |
Loại hộp số |
16 số tiến, 2 số lùi (2 tầng nhanh chậm) |
Cầu trước |
Tải trọng 9.5 tấn. Hệ thống lái cùng với trục trước cố định |
Cầu sau |
Cầu láp, tỷ số truyền 4.11 Tải trọng 2*13 tấn |
Cỡ lốp |
12R22.5-18 lốp bố thép |
Tốc độ cực đại (km/h) |
110 km/h |
Khả năng vượt dốc (%Tan) |
30,1% |
Thùng nhiên liệu (lít) |
800L |
Hệ thống treo cầu trước/sau |
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh |
Tang trống /Khí nén |